Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讨伐异教徒

{jihad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讨伐的

    { expeditionary } , viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành...
  • 讨债人

    { dunner } , người thôi thúc trả nợ
  • 讨债者

    { dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi...
  • 讨厌

    Mục lục 1 {botheration } , điều buồn bực, điều phiền muộn, thật khó chịu quá, thật phiền quá 2 {disfavour } , sự ghét bỏ,...
  • 讨厌人世的

    { world -weary } , chán đời
  • 讨厌地

    Mục lục 1 {confoundedly } , (thông tục) quá chừng, quá đỗi 2 {disgustingly } , ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ 3 {execrably...
  • 讨厌的

    Mục lục 1 {abominable } , ghê tởm, kinh tởm 2 {accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận...
  • 讨厌的东西

    { nuisance } , mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
  • 讨厌的事

    { aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét
  • 讨厌的人

    Mục lục 1 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét 2 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng)...
  • 讨厌的家伙

    { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh lên (đám đất), ném đất (vào ai) { toad } , con...
  • 讨厌鬼

    { skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ...
  • 讨垡异教徒

    { jehad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận...
  • 讨好

    { blandish } , xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng { truckle } , (như) truckle,bed, luồn cúi, xu phụ
  • 讨好的

    { claptrap } , mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo, cốt được khen; cốt để loè, có tính...
  • 讨论

    Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận...
  • 讨论会

    Mục lục 1 {colloquium } , hội thảo chuyên đề 2 {conference } , sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị 3 {congress } , sự nhóm hợp,...
  • 讨论发表会

    { seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu...
  • 讨论终结

    { cloture } , sự đóng cửa { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 讨钱

    { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top