Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讨钱

{panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {assignation } , sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...), sự chia phần, (pháp lý) sự nhượng lại, (từ...
  • 让…查阅

    { refer } , quy, quy cho, quy vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết, chỉ dẫn (ai) đến...
  • 让与

    { relinquish } , bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền,...
  • 让与人

    { transferor } , người nhượng lại { transferrer } , người nhượng lại
  • 让与的

    { concessive } , nhượng bộ
  • 让位者

    { abdicator } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 让出

    { abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • 让步

    { concede } , nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua { concession } , sự nhượng, sự nhượng bộ;...
  • 让步性的

    { concessive } , nhượng bộ
  • 让步的

    { concessionary } , ưu đãi { concessive } , nhượng bộ
  • 让渡

    Mục lục 1 {abalienate } , nhường lại tài sản 2 {abalienation } , sự nhường lại tài sản 3 {alienate } , làm cho giận ghét; làm...
  • 让渡人

    Mục lục 1 {alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienor } , người chuyển nhượng 3 {grantor } , người...
  • 让渡者

    { transmitter } , người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại)
  • 让路

    { gangway } , lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng...
  • 让过去的

    { pervious } , để lọt qua, để thấm qua, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu
  • 训导长

    { prog } , (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt) ((cũng)...
  • 训导长的

    { proctorial } , (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt)
  • 训戒

    { admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,...
  • 训斥

    Mục lục 1 {flog } , quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh...
  • 训示

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top