Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

让路

{gangway } , lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu), dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 让过去的

    { pervious } , để lọt qua, để thấm qua, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu
  • 训导长

    { prog } , (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt) ((cũng)...
  • 训导长的

    { proctorial } , (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm,brít, Ôc,phớt)
  • 训戒

    { admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,...
  • 训斥

    Mục lục 1 {flog } , quần quật, (từ lóng) đánh thắng, (từ lóng) bán, quăng đi quăng lại (cấp cứu), phi công vô ích, đánh...
  • 训示

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
  • 训练

    Mục lục 1 {discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự...
  • 训练不足的

    { undisciplined } , không vào khuôn phép, vô kỷ luật
  • 训练员

    { coacher } , thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • 训练套缰绳

    { halterbreak } , làm cho quen với việc đeo dây ở cổ
  • 训练的

    { disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật { disciplinarian } , người giữ kỷ luật { disciplinary } , (thuộc) kỷ...
  • 训练者

    { disciplinarian } , người giữ kỷ luật { trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện...
  • 训练过度

    { overtrain } , (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá
  • 训练过的

    { trained } , lành nghề; có tay nghề, được huấn luyện
  • 训育的

    { disciplinarian } , người giữ kỷ luật
  • 训词

    { exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 训诫

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 训诫的

    { admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { disciplinary...
  • 训诫者

    { preceptor } , thầy dạy, thầy giáo
  • 训谕

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top