Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

训练过度

{overtrain } , (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 训练过的

    { trained } , lành nghề; có tay nghề, được huấn luyện
  • 训育的

    { disciplinarian } , người giữ kỷ luật
  • 训词

    { exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
  • 训诫

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 训诫的

    { admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { disciplinary...
  • 训诫者

    { preceptor } , thầy dạy, thầy giáo
  • 训谕

    { allocution } , bài nói ngắn (để hô hào...)
  • 议事录

    { journal } , báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp...
  • 议事日程

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 议价

    { bargain } , sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán),...
  • 议会

    Mục lục 1 {assembly } , cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự)...
  • 议会休会的

    { recessional } , (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional (danh từ), (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • 议会制度

    { parliamentarism } , chế độ đại nghị
  • 议会制度的

    { parliamentary } , (thuộc) nghị trường; của nghị viện, (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được...
  • 议会政治

    { parliamentarism } , chế độ đại nghị
  • 议会的

    { congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ...
  • 议员

    Mục lục 1 {assemblyman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang) 2 {councillor } , hội viên hội đồng...
  • 议员席

    { bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
  • 议定

    { conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu...
  • 议定者

    { negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top