Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

议会

Mục lục

{assembly } , cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang), (quân sự) tiếng kèn tập hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp


{diet } , nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng


{junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y), (xem) junta


{legislature } , cơ quan lập pháp


{parliament } , nghị viện; nghị trường, (the parliament) nghị viện Anh, (viết tắt) nghị sĩ, bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 议会休会的

    { recessional } , (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional (danh từ), (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • 议会制度

    { parliamentarism } , chế độ đại nghị
  • 议会制度的

    { parliamentary } , (thuộc) nghị trường; của nghị viện, (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được...
  • 议会政治

    { parliamentarism } , chế độ đại nghị
  • 议会的

    { congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ...
  • 议员

    Mục lục 1 {assemblyman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang) 2 {councillor } , hội viên hội đồng...
  • 议员席

    { bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
  • 议定

    { conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu...
  • 议定者

    { negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch
  • 议案

    { bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi...
  • 议法学者

    { parliamentarian } , nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649), (như) parliamentary
  • 议程

    { agenda } , (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác { program (me) } , chương trình, kế hoạch,...
  • 议论

    { argy -bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt...
  • 议论哗然

    { whoop -de-do } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự tho luận sôi nổi, sự qung cáo rùm beng
  • 议长

    { prolocutor } , chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh)
  • 议长的座位

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 议长的职位

    { speakership } , chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện...
  • 议院

    { house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),...
  • 讯息

    { message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên...
  • 讯问

    { cross -question } , như cross,examination, như cross,examine 2 { inquest } , cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top