Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

议员

Mục lục

{assemblyman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)


{councillor } , hội viên hội đồng


{councilman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)


{solon } , nhà lập pháp khôn ngoan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 议员席

    { bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
  • 议定

    { conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu...
  • 议定者

    { negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch
  • 议案

    { bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi...
  • 议法学者

    { parliamentarian } , nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649), (như) parliamentary
  • 议程

    { agenda } , (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác { program (me) } , chương trình, kế hoạch,...
  • 议论

    { argy -bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt...
  • 议论哗然

    { whoop -de-do } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự tho luận sôi nổi, sự qung cáo rùm beng
  • 议长

    { prolocutor } , chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh)
  • 议长的座位

    { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
  • 议长的职位

    { speakership } , chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện...
  • 议院

    { house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),...
  • 讯息

    { message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên...
  • 讯问

    { cross -question } , như cross,examination, như cross,examine 2 { inquest } , cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của...
  • 讯问的

    { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn
  • 讯问者

    { interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn
  • 记…的分数

    { score } , (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai...
  • 记下

    { memorize } , Cách viết khác : memorise { take down } , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn
  • 记下概要

    { skeletonize } , làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc),...
  • 记事簿

    { blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top