Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记实小说

{document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu


{documentary } /,dɔkju'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记实的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 记帐

    { o } , o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) { a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng...
  • 记录

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 记录员

    { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà (tại một số thành...
  • 记录器

    { inscriber } , người viết, người khắc, người ghi { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ...
  • 记录图

    { kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng
  • 记录影片

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 记录时间

    { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay...
  • 记录用的

    { recording } , sự ghi
  • 记录的

    { recording } , sự ghi
  • 记录者

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 记得

    { remember } , nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện (cho ai...), tỉnh lại,...
  • 记得的

    { remindful } , (+ of) nhắc lại, nhớ lại
  • 记忆

    { anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ...
  • 记忆丧失症

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 记忆力

    { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức,...
  • 记忆术

    { mnemonics } , thuật nh
  • 记忆的

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 记忆缺失

    { amnesia } , chứng quên
  • 记忆错误

    { paramnesia } , (y học) chứng loạn nhớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top