- Từ điển Trung - Việt
记帐
{o } , o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
记录
Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
记录员
{ Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà (tại một số thành... -
记录器
{ inscriber } , người viết, người khắc, người ghi { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ... -
记录图
{ kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng -
记录影片
{ documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu -
记录时间
{ clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay... -
记录用的
{ recording } , sự ghi -
记录的
{ recording } , sự ghi -
记录者
{ registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên -
记得
{ remember } , nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện (cho ai...), tỉnh lại,... -
记得的
{ remindful } , (+ of) nhắc lại, nhớ lại -
记忆
{ anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ... -
记忆丧失症
{ fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga -
记忆力
{ memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức,... -
记忆术
{ mnemonics } , thuật nh -
记忆的
{ memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30... -
记忆缺失
{ amnesia } , chứng quên -
记忆错误
{ paramnesia } , (y học) chứng loạn nhớ -
记念
{ remembrance } , sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một... -
记性好
{ retentively } , có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.