Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

记忆

{anamnesis } , sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh


{memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ


{mind } , tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 记忆丧失症

    { fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga
  • 记忆力

    { memory } , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ { recollection } , sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức,...
  • 记忆术

    { mnemonics } , thuật nh
  • 记忆的

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 记忆缺失

    { amnesia } , chứng quên
  • 记忆错误

    { paramnesia } , (y học) chứng loạn nhớ
  • 记念

    { remembrance } , sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một...
  • 记性好

    { retentively } , có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
  • 记性好的

    { retentive } , giữ lại, cầm lại, dai, lâu (trí nhớ)
  • 记日记的人

    { diarist } , người ghi nhật ký; người giữ nhật ký
  • 记日记账

    { journalize } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 记时

    { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay...
  • 记时计

    { chronograph } , máy ghi thời gian
  • 记波图

    { kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng
  • 记清单

    { invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn...
  • 记秒表

    { chronograph } , máy ghi thời gian
  • 记程仪

    { Log } , khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log,book, người đần, người ngu, người...
  • 记者

    Mục lục 1 {gazetteer } , từ điển địa lý 2 {interviewer } , người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng...
  • 记者室

    { pressroom } , phòng nhà báo, xưởng in
  • 记者招待会

    { news conference } , cuộc họp báo { press conference } , cuộc họp báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top