- Từ điển Trung - Việt
记载
{record } , (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
记过
{ gig } , xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần), cái xiên (đâm cá), đâm... -
记述
{ descriptiveness } , tính cách sinh động, tính cách sống động -
记错
{ misremember } , nhớ sai -
讲
Mục lục 1 {parley } , cuộc thương lượng, cuộc đàm phán, thương lượng, đàm phán, nói (thường là tiếng nước ngoài) 2 {relate... -
讲不通
{ unconvincing } , không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục -
讲习会
{ institute } , viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại... -
讲价
{ chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, cò... -
讲出来的
{ pronounced } , rõ rệt, rõ ràng -
讲台
{ dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),... -
讲和
{ pacification } , sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước -
讲坛
{ estrade } , bục { rostrum } , diều hâu, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến, (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)... -
讲堂
{ schoolroom } , phòng học (ở trường) -
讲师
Mục lục 1 {docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học) 2 {instructor } , người dạy, thầy giáo, (từ... -
讲师的职位
{ lectureship } , chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên -
讲废话
{ piffle } , (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn, nói nhảm nhí, nói tào lao, làm những việc nhảm nhí,... -
讲座
{ cathedra } , chỗ ngồi của ông giám mục { chair } , ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ... -
讲授
{ profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,... -
讲故事
{ taletelling } , Cách viết khác : talebearing -
讲故事的人
{ tale -teller } ,teller) /\'teil,telə/, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện -
讲歪理
{ pettifog } , cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.