Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讲演台

{stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải cũ, (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng, (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê), bút đánh bóng (vẽ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức, (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây), (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó, đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ), đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...), đốn (cây) còn để gốc, đào hết gốc (ở khu đất), quay, truy (một thí sinh), làm cho (ai) bí, đánh bóng (một bức tranh), đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức, (từ lóng) xuỳ tiền ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讲演者

    { lecturer } , người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên (ở trường đại học) { speaker } , người nói, người diễn...
  • 讲神话

    { mythologize } , thần thoại hoá, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại
  • 讲究

    { daintily } , xinh đẹp, xinh xắn
  • 讲究仪式

    { ceremonialism } , (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, để dùng trong cuộc lễ
  • 讲究仪式的

    { ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách
  • 讲究吃的

    { lickerish } , thích ăn ngon, hiếu sắc, dâm đãng, tham, ham { liquorish } , thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu
  • 讲究实际的

    { matter -of-fact } , có thật; thực tế, đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
  • 讲究的

    { cultured } , có học thức, có giáo dục, có văn hoá { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó...
  • 讲究饮食

    { gormandize } , tính phàm ăn, phàm ăn, ăn lấy, ăn để, ngốn
  • 讲笑话

    { jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích...
  • 讲笑话的人

    { jester } , người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)
  • 讲解者

    { docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học)
  • 讲话

    { speech } , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ...
  • 讲话坦率的

    { free -spoken } , nói thẳng, nói toạc ra
  • 讲话得体的

    { well -spoken } , với lời lẽ chi chuốt
  • 讲话的

    { speaking } , sự nói; lời nói, sự phát biểu, nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được, bất hoà đến...
  • 讲话的方式

    { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
  • 讲话者

    { teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
  • 讲课

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 讲述

    { represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top