- Từ điển Trung - Việt
讲神话
Xem thêm các từ khác
-
讲究
{ daintily } , xinh đẹp, xinh xắn -
讲究仪式
{ ceremonialism } , (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, để dùng trong cuộc lễ -
讲究仪式的
{ ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách -
讲究吃的
{ lickerish } , thích ăn ngon, hiếu sắc, dâm đãng, tham, ham { liquorish } , thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu -
讲究实际的
{ matter -of-fact } , có thật; thực tế, đơn giản (chẳng có gì phức tạp) -
讲究的
{ cultured } , có học thức, có giáo dục, có văn hoá { dainty } , ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó... -
讲究饮食
{ gormandize } , tính phàm ăn, phàm ăn, ăn lấy, ăn để, ngốn -
讲笑话
{ jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích... -
讲笑话的人
{ jester } , người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa) -
讲解者
{ docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học) -
讲话
{ speech } , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ... -
讲话坦率的
{ free -spoken } , nói thẳng, nói toạc ra -
讲话得体的
{ well -spoken } , với lời lẽ chi chuốt -
讲话的
{ speaking } , sự nói; lời nói, sự phát biểu, nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được, bất hoà đến... -
讲话的方式
{ tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);... -
讲话者
{ teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng) -
讲课
{ lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết... -
讲述
{ represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);... -
讲述的
{ related } , có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp ) -
讲述者
{ relater } , người kể chuyện, người kể lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.