- Từ điển Trung - Việt
许愿
{conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn
{vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
许许多多
{ thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm... -
许许多多的
{ thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm... -
许配
{ betroth } , hứa hôn, đính hôn -
讹用的
{ corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,... -
论
{ dissert } , nội động từ, nghị luận, bàn luận; bình luận { ism } , học thuyết, chủ nghĩa -
论争
{ contestation } , sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi { controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc... -
论争的
{ agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất... -
论客
{ eristic } , (thuộc) tranh luận, nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận), tài tranh luận -
论战
{ controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải... -
论战的
{ polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến,... -
论据
{ data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
论文
Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc... -
论点
{ argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận { wiredrew } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt... -
论理上
{ logically } , hợp lý -
论理之一贯
{ consecution } , sự, (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời) -
论理学者
{ logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic -
论理的推论
{ dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng -
论证
Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ,... -
论证可能性
{ demonstrability } , tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được -
论证地
{ demonstratively } , cởi mở, phóng khoáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.