Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

证书

Mục lục

{certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng


{chirograph } , văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)


{credentials } , giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư


{letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 证人

    Mục lục 1 {attestor } , (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng 2 {deponent } , (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã...
  • 证人席

    { witness -box } , ghế nhân chứng (trong toà án)
  • 证件

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 证券

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 证券交易所

    { stock exchange } , sở giao dịch chứng khoán { stock market } , (Econ) Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ...
  • 证券公司

    { stockjobber } , người đầu cơ chứng khoán
  • 证券化

    { securitization } , (Econ) Chứng khoán hoá.+ Một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự từ bỏ đi vay qua trung gian, mô tả việc tài...
  • 证券市场

    { stock market } , (Econ) Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
  • 证券经纪人

    { bill broker } , (Econ) Người môi giới hối phiếu.+ Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau...
  • 证实

    Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {authenticate } , xác nhận là đúng,...
  • 证实的

    { corroborative } , để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
  • 证据

    Mục lục 1 {attestation } , sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự...
  • 证据的

    { evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
  • 证明

    Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh...
  • 证明书

    { certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng { reference } , sự chuyển...
  • 证明合法

    { Justify } , bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
  • 证明同一

    { identification } , sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng;...
  • 证明是

    { prove } /\'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...),...
  • 证明正当

    { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng...
  • 证明用的

    { Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top