- Từ điển Trung - Việt
评判员
Xem thêm các từ khác
-
评判委员会
{ jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo -
评定
{ assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh... -
评审员
{ syndic } , quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm,brít) -
评效
{ benchmark } , (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn -
评注
{ Annotation } , sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích { scholium } /\'skouljə/, lời chú giải (văn học cổ... -
评理
{ reason } , lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi... -
评议会
{ senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) { soviet } , xô viết, xô viết -
评议员
{ councillor } , hội viên hội đồng { curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông... -
评论
Mục lục 1 {comment } , lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,... -
评论人物
{ profile } , nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng -
评论员
{ commentator } , nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài... -
评论家
{ critic } , nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích { essayist } , nhà văn tiểu luận { reviewer } , nhà phê bình (sách...) -
评论时事
{ commentate } , tường thuật { pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê -
评论的
{ critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,... -
评论集
{ symposium } , hội nghị chuyên đề, tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề), tiệc... -
诅咒
Mục lục 1 {curse } , sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc,... -
诅咒的
{ imprecatory } , chửi rủa, nguyền rủa { maledictory } , chửi rủa, nguyền rủa -
识别
Mục lục 1 {discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt 2 {distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into)... -
识别器
{ recognizer } , người công nhận -
识别清楚的
{ well -marked } , rõ ràng, hiển nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.