Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诈取

Mục lục

{defraud } , ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)


{fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ, bông, (nghành dệt) tuyết, huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây,ban,nha), phủ (một lớp như bộ lông cừu), lừa đảo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)


{mouch } , (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút, ăn cắp, xoáy


{swindle } , sự lừa đảo, sự bịp bợm, lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诈婚诉讼

    { jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
  • 诈手

    { cheater } , người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
  • 诈欺

    Mục lục 1 {dupery } , trò bịp, trò lừa bịp 2 {hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng,...
  • 诈欺者

    { shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
  • 诈病者

    { malingerer } , người giả ốm để trốn việc
  • 诈称

    { arrogate } , yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...) { arrogation } , sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận...
  • 诈骗

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh...
  • 诈骗的输赢

    { bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,...
  • 诈骗钱财

    { racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
  • { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 诉冤

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 诉愿人

    { petitioner } , người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn
  • 诉愿地

    { pleadingly } , bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin
  • 诉状

    { bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi...
  • 诉苦

    { complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 诉讼

    Mục lục 1 {action } , hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,...
  • 诉讼关系人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼受理

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 诉讼委托人

    { clientele } , một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát...
  • 诉讼当事人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top