Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诈称

{arrogate } , yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)


{arrogation } , sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诈骗

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh...
  • 诈骗的输赢

    { bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,...
  • 诈骗钱财

    { racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
  • { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 诉冤

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 诉愿人

    { petitioner } , người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn
  • 诉愿地

    { pleadingly } , bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin
  • 诉状

    { bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi...
  • 诉苦

    { complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 诉讼

    Mục lục 1 {action } , hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,...
  • 诉讼关系人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼受理

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 诉讼委托人

    { clientele } , một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát...
  • 诉讼当事人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼手续

    { pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin
  • 诉讼教唆

    { barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây...
  • 诉讼的

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼程序

    { proceeding } , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
  • 诉讼驳回

    { nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào)
  • 诉说

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top