Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诉讼程序

{proceeding } , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诉讼驳回

    { nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào)
  • 诉说

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 诉诸

    { Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 诉诸感情

    { emotionalism } , sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 诉诸美感

    { sensuousness } , tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục
  • 诉诸美感地

    { sensuously } , (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác...
  • 诊所

    { clinic } , bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh
  • 诊断

    Mục lục 1 {diagnose } , (y học) chẩn đoán (bệnh) 2 {diagnoses } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh...
  • 诊断专家

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断书

    { aegrotat } , giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
  • 诊断医生

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断法

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊断的

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊疗所

    { dispensary } , trạm phát thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
  • 诊视器

    { speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên...
  • 诊音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
  • 诋毁

    Mục lục 1 {bespatter } , rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp 2 {decry } , làm giảm giá trị, chê...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu...
  • 词义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 词典

    { dick } , to take one\'s dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top