Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

译文

{Translation } , sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện), (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến


{Version } , bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, (y học) thủ thuật xoay thai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 译本

    { Version } , bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật...
  • 译码器

    { decoder } , (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch { encoder } , (Tech) bộ biên mã
  • 译解

    { decipher } , sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải...
  • 译解不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 译解密码者

    { cryptographer } , người viết mật mã
  • { try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử,...
  • 试剂

    { reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng { reductant } , (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên
  • 试吃

    { foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
  • 试听

    { audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên...
  • 试图

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 试尝

    { prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
  • 试掘纵坑

    { costean } , (ngành mỏ) dò hướng vỉa
  • 试探

    { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 试探器

    { feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người...
  • 试探者

    { feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người...
  • 试料

    { specimen } , mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
  • 试毒

    { prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
  • 试用

    { probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp...
  • 试用中的

    { probationer } , người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
  • 试用的

    { probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top