Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{try } , sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 试剂

    { reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng { reductant } , (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên
  • 试吃

    { foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
  • 试听

    { audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên...
  • 试图

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 试尝

    { prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
  • 试掘纵坑

    { costean } , (ngành mỏ) dò hướng vỉa
  • 试探

    { feel } , sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 试探器

    { feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người...
  • 试探者

    { feeler } , người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người...
  • 试料

    { specimen } , mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
  • 试毒

    { prelibation } , sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng))
  • 试用

    { probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp...
  • 试用中的

    { probationer } , người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
  • 试用的

    { probational } , có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự, (pháp lý) mang tính chất tạm...
  • 试穿

    { try -on } , (thông tục) mánh lưới, đòn phép
  • 试管婴儿

    { test -tube baby } , đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
  • 试航的

    { shakedown } , sự rung cây lấy quả, sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 试药

    { reagent } , (HóA) thuốc thử, chất phản ứng
  • 试车

    { run -in } , cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau { test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử { trial run } , sự...
  • 试酒味者

    { taster } , người nếm; người nếm rượu, người nếm trà, cốc để nếm, người duyệt bản thảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top