Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诡辩

Mục lục

{casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện


{legerdemain } , trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt, sự nhanh tay


{pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt


{quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện


{quiddity } , bản chất, thực chất, lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư


{sophism } , lối nguỵ biện


{sophisticate } , dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị, làm giả, xuyên tạc (một văn kiện), pha loãng (rượu...), nguỵ biện


{sophistication } , sự nguỵ biện, sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi, những thích thú phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...), sự pha loãng (rượu)


{sophistry } , phép nguỵ biện


{word-splitting } , lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诡辩学者

    { sophist } , nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
  • 诡辩家

    { casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ
  • 诡辩术

    { special pleading } , <PHáP> sự biện hộ ngụy biện
  • 诡辩法

    { sorites } , (triết học) luận ba đoạn dây chuyền
  • 诡辩的

    { casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo { sophistic } , nguỵ biện { sophistical } , nguỵ biện
  • 询问

    Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 询问的

    { inquiring } , điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
  • 询问者

    Mục lục 1 {inquirer } , người điều tra, người thẩm tra 2 {inquisitor } , người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi,...
  • 询问者的

    { inquisitorial } , (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất...
  • { should } , (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động...
  • 该丧失的

    { forfeitable } , có thể mất, có thể bị thiệt
  • 该付还的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 该信笺

    { letterhead } , phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...)
  • 该反对的

    { objectionable } , có thể bị phản đối; đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt
  • 该受天谴的

    { sacrilegious } , phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ
  • 该受的

    { deserved } , đáng, xứng đáng { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • 该受谴责的

    { blameful } , khiển trách, trách mắng, đổ lỗi cho; đổ tội cho, (như) blameworthy
  • 该受责备的

    { blameworthy } , đáng khiển trách, đáng trách mắng { condemnable } , có thể kết án được, có thể lên án được
  • 该咒的

    { damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày { execrable } , bỉ ổi, rất đáng...
  • 该处之刻记

    { exergue } , phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top