Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

该咒的

{damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày


{execrable } , bỉ ổi, rất đáng ghét



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 该处之刻记

    { exergue } , phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương
  • 该引渡的

    { extraditable } , có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), có thể làm cho (người...
  • 该指责的

    { damnatory } , khiến cho bị chỉ trích, khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày
  • 该死的

    Mục lục 1 {damnable } , đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm 2 {damned...
  • 该没收的

    { forfeitable } , có thể mất, có thể bị thiệt
  • 该罚地

    { culpably } , đáng trách
  • 该罚的

    { condemnable } , có thể kết án được, có thể lên án được { punishable } , có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng...
  • 该舞曲

    { galop } , điệu múa tẩu mã, điệu múa tẩu mã
  • 该责备的

    { censurable } , đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách { culpable } , đáng khiển trách; có tội; tội lỗi
  • 该隐

    { Cain } , kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, (xem) raise
  • 详尽无遗的

    { exhaustive } , hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
  • 详尽的

    Mục lục 1 {elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn...
  • 详尽阐述

    { elaboration } , sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh vật học)...
  • 详情

    { Detail } , chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội, chi đội...
  • 详情的

    { play -by-play } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) play,by,play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh
  • 详查

    { sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm...
  • 详查者

    { sifter } , người sàng, người rây, máy sàng, máy rây
  • 详知森林者

    { woodsman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) woodman
  • 详细分析

    { labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những...
  • 详细列明

    { itemize } , ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top