- Từ điển Trung - Việt
详细地检查
Xem thêm các từ khác
-
详细地说
{ circumstantiate } , xác minh bằng những chi tiết, tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết -
详细地说明
{ elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu;... -
详细数据
{ Detail } , chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội, chi đội... -
详细的
{ detailed } , cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết { minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành... -
详细的说明
{ expatiation } , sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài -
详细目录
{ inventory } , sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự... -
详细研究
{ traverse } , sự đi ngang qua, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) đường chữ chi (để tránh... -
详细说明
Mục lục 1 {explicate } , phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích 2 {expound } , trình... -
详细说明书
{ specification } , sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,... -
详细调查
Mục lục 1 {go in } , vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng,... -
详述
Mục lục 1 {amplify } , mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại 2 {Detail } , chi tiết, tiểu... -
详述的
{ expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề) -
诧异地
{ inquiringly } , dò hỏi, tò mò { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi -
诫命
{ imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,... -
诬害
{ frame -up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại -
诬蔑
{ stigmatize } , bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu, làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...), (từ... -
语
{ vocable } , (ngôn ngữ học) từ -
语义
{ semanteme } , nghĩa vị -
语义学
{ semantics } , ngữ nghĩa học { semasiology } , ngữ nghĩa học -
语义学者
{ semanticist } , nhà ngữ nghĩa học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.