Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

详细的说明

{expatiation } , sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 详细目录

    { inventory } , sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự...
  • 详细研究

    { traverse } , sự đi ngang qua, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) đường chữ chi (để tránh...
  • 详细说明

    Mục lục 1 {explicate } , phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích 2 {expound } , trình...
  • 详细说明书

    { specification } , sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật,...
  • 详细调查

    Mục lục 1 {go in } , vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng,...
  • 详述

    Mục lục 1 {amplify } , mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại 2 {Detail } , chi tiết, tiểu...
  • 详述的

    { expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
  • 诧异地

    { inquiringly } , dò hỏi, tò mò { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 诫命

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 诬害

    { frame -up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại
  • 诬蔑

    { stigmatize } , bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu, làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...), (từ...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ
  • 语义

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语义学

    { semantics } , ngữ nghĩa học { semasiology } , ngữ nghĩa học
  • 语义学者

    { semanticist } , nhà ngữ nghĩa học
  • 语义的

    { semantic } , (thuộc) ngữ nghĩa học
  • 语义的转贬

    { pejoration } , sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng
  • 语体的

    { colloquial } , thông tục
  • 语原论

    { onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng
  • 语句的

    { lexical } , (thuộc) từ vựng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top