Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

详细调查

Mục lục

{go in } , vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với (ai), liên kết với (ai), cùng chung với ai làm công việc gì, vào, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)


{legwork } , công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)


{probe } , cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra, dò (vết thương...) bằng que thăm, thăm dò, điều tra


{scan } , đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi, quét (máy rađa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 详述

    Mục lục 1 {amplify } , mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại 2 {Detail } , chi tiết, tiểu...
  • 详述的

    { expatiatory } , sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)
  • 诧异地

    { inquiringly } , dò hỏi, tò mò { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 诫命

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 诬害

    { frame -up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại
  • 诬蔑

    { stigmatize } , bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu, làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...), (từ...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ
  • 语义

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语义学

    { semantics } , ngữ nghĩa học { semasiology } , ngữ nghĩa học
  • 语义学者

    { semanticist } , nhà ngữ nghĩa học
  • 语义的

    { semantic } , (thuộc) ngữ nghĩa học
  • 语义的转贬

    { pejoration } , sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng
  • 语体的

    { colloquial } , thông tục
  • 语原论

    { onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng
  • 语句的

    { lexical } , (thuộc) từ vựng học
  • 语句的矛盾

    { Hibernicism } , từ ngữ đặc Ai,len
  • 语器病

    { phonopathy } , (y học) chứng phát âm khó
  • 语声

    { vox } , tiếng
  • 语录

    Mục lục 1 {ana } , bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, (số nhiều) những giai thoại về một...
  • 语形变化

    { flexion } , sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top