Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{vocable } , (ngôn ngữ học) từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 语义

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语义学

    { semantics } , ngữ nghĩa học { semasiology } , ngữ nghĩa học
  • 语义学者

    { semanticist } , nhà ngữ nghĩa học
  • 语义的

    { semantic } , (thuộc) ngữ nghĩa học
  • 语义的转贬

    { pejoration } , sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng
  • 语体的

    { colloquial } , thông tục
  • 语原论

    { onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng
  • 语句的

    { lexical } , (thuộc) từ vựng học
  • 语句的矛盾

    { Hibernicism } , từ ngữ đặc Ai,len
  • 语器病

    { phonopathy } , (y học) chứng phát âm khó
  • 语声

    { vox } , tiếng
  • 语录

    Mục lục 1 {ana } , bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, (số nhiều) những giai thoại về một...
  • 语形变化

    { flexion } , sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn
  • 语形论

    { morphology } , hình thái học
  • 语态

    { voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu,...
  • 语意学

    { semasiology } , ngữ nghĩa học
  • 语支

    { dialect } , tiếng địa phương, phương ngôn
  • 语料库

    { corpus } , tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể
  • 语无伦次的

    { incoherent } , không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say...
  • 语标

    { logograph } , dấu tốc ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top