Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

语法

Mục lục

{Grammar } , (ngôn ngữ học) ngữ pháp


{locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu


{parlance } , cách nói


{phraseology } , ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt


{phrasing } , (NHạC) cách phân nhịp, ngữ cú; cách nói, cách viết


{syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp


{wording } , sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 语法上的

    { phraseological } , (thuộc) ngữ cú, (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt
  • 语法分析

    { parsing } , sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 语法功能段

    { tagmeme } , (ngôn ngữ) pháp vị
  • 语法单位

    { tagmeme } , (ngôn ngữ) pháp vị
  • 语法的

    { grammatical } , (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
  • 语法错误

    { solecism } , lỗi ngữ pháp, điều lầm lỗi (trong xử thế)
  • 语源

    { etymology } , từ nguyên, từ nguyên học
  • 语源学

    { etymology } , từ nguyên, từ nguyên học
  • 语源学家

    { etymologist } , nhà từ nguyên học
  • 语源学的

    { etymologic } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên { etymological } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên
  • 语源的

    { etymologic } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên { etymological } , (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên
  • 语系

    { phylum } , (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại) { subkingdom } , (sinh vật học) phân giới
  • 语素

    { semanteme } , nghĩa vị
  • 语言

    { language } , tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói { parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để...
  • 语言上的

    { phonetic } , (thuộc) ngữ âm, (thuộc) ngữ âm học
  • 语言学

    { linguistics } , (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học { philology } , môn ngữ văn { phonology } , (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ...
  • 语言学家

    { linguist } , nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng { linguistician } , nhà ngôn ngữ học
  • 语言学的

    { linguistic } , (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học { philological } , (thuộc) ngữ văn
  • 语言学者

    { philologian } , nhà ngữ văn { philologist } , nhà ngữ văn { phonetician } , nhà ngữ âm học
  • 语言的

    { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng { linguistic } , (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top