Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

语言能力

{tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn), chỉ nói thôi, nói luôn mồm, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói, nói to, sủa, rụt rè ít nói, (xem) cheek, lém miệng; mau miệng, nín lặng, không nói gì, (xem) civil, nói nhiều nghĩ ít, (xem) wag, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận, bạo nói, ăn nói lạ chứ, ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 语言资料库

    { corpus } , tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể
  • 语言障碍

    { speech disorder } , tật về nói
  • 语词

    { phraseology } , ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt
  • 语调

    Mục lục 1 {intonation } , sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn 2 {parlance } , cách nói 3 {sound...
  • 语调好的

    { euphonic } , êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm
  • 语调强的

    { emphatic } , nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng,...
  • 语音

    { sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic,...
  • 语音学

    { phonetics } , ngữ âm học
  • 语音学上

    { phonetically } , thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm, đúng phát âm
  • 语音学者

    { phonetist } , nhà ngữ âm học
  • 语音的

    { phonic } , (thuộc) âm; (thuộc) âm học, (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm
  • 语风

    { locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu
  • 误会

    Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi...
  • 误传

    { canard } , tin vịt { misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng { misrepresent } , trình bày sai, miêu tả sai,...
  • 误导

    { misdirect } , chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) { misguide } , làm cho lạc đường, làm lạc lối,...
  • 误差

    { error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 误报

    { misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng
  • 误操动作

    { misoperation } , (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy)
  • 误用

    Mục lục 1 {misapplication } , sự dùng sai, sự áp dụng sai 2 {misapply } , dùng sai, áp dụng sai 3 {misemploy } , dùng sai, sử dụng...
  • 误用的

    { perversive } , dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top