Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

语调

Mục lục

{intonation } , sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn


{parlance } , cách nói


{sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá


{Tone } , tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn


{tune } , điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 语调好的

    { euphonic } , êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm
  • 语调强的

    { emphatic } , nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng,...
  • 语音

    { sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic,...
  • 语音学

    { phonetics } , ngữ âm học
  • 语音学上

    { phonetically } , thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm, đúng phát âm
  • 语音学者

    { phonetist } , nhà ngữ âm học
  • 语音的

    { phonic } , (thuộc) âm; (thuộc) âm học, (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm
  • 语风

    { locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu
  • 误会

    Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi...
  • 误传

    { canard } , tin vịt { misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng { misrepresent } , trình bày sai, miêu tả sai,...
  • 误导

    { misdirect } , chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) { misguide } , làm cho lạc đường, làm lạc lối,...
  • 误差

    { error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 误报

    { misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng
  • 误操动作

    { misoperation } , (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy)
  • 误用

    Mục lục 1 {misapplication } , sự dùng sai, sự áp dụng sai 2 {misapply } , dùng sai, áp dụng sai 3 {misemploy } , dùng sai, sử dụng...
  • 误用的

    { perversive } , dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
  • 误称

    { miscall } , gọi nhầm tên, gọi sai tên, chửi rủa
  • 误算

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm { miscalculation } , sự tính sai, sự tính nhầm { miscount } , sự đếm sai, sự tính sai (số...
  • 误解

    Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {misconceive } , quan niệm sai,...
  • 误解地

    { mistakenly } , trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top