- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
语风
{ locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu -
误会
Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi... -
误传
{ canard } , tin vịt { misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng { misrepresent } , trình bày sai, miêu tả sai,... -
误导
{ misdirect } , chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) { misguide } , làm cho lạc đường, làm lạc lối,... -
误差
{ error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)... -
误报
{ misinformation } , sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng -
误操动作
{ misoperation } , (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy) -
误用
Mục lục 1 {misapplication } , sự dùng sai, sự áp dụng sai 2 {misapply } , dùng sai, áp dụng sai 3 {misemploy } , dùng sai, sử dụng... -
误用的
{ perversive } , dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối -
误称
{ miscall } , gọi nhầm tên, gọi sai tên, chửi rủa -
误算
{ miscalculate } , tính sai, tính nhầm { miscalculation } , sự tính sai, sự tính nhầm { miscount } , sự đếm sai, sự tính sai (số... -
误解
Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {misconceive } , quan niệm sai,... -
误解地
{ mistakenly } , trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn -
误认
{ mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm,... -
误记
{ misdescription } , sự tả sai, sự miêu tả không đúng -
误诊
{ misdiagnosis } , sự chẩn đoán sai (bệnh) -
误译
{ misinterpretation } , sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai { mistranslation } , sự dịch sai, bản dịch sai -
误述
{ misstatement } , sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai -
误送
{ miscarriage } , sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư từ, hàng hoá), sự sẩy thai -
诱使
{ lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.