Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

误用的

{perversive } , dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 误称

    { miscall } , gọi nhầm tên, gọi sai tên, chửi rủa
  • 误算

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm { miscalculation } , sự tính sai, sự tính nhầm { miscount } , sự đếm sai, sự tính sai (số...
  • 误解

    Mục lục 1 {misapprehend } , hiểu sai, hiểu lầm 2 {misapprehension } , sự hiểu sai, sự hiểu lầm 3 {misconceive } , quan niệm sai,...
  • 误解地

    { mistakenly } , trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn
  • 误认

    { mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm,...
  • 误记

    { misdescription } , sự tả sai, sự miêu tả không đúng
  • 误诊

    { misdiagnosis } , sự chẩn đoán sai (bệnh)
  • 误译

    { misinterpretation } , sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai { mistranslation } , sự dịch sai, bản dịch sai
  • 误述

    { misstatement } , sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai
  • 误送

    { miscarriage } , sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư từ, hàng hoá), sự sẩy thai
  • 诱使

    { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 诱入圈套

    { ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { trepan } , mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để...
  • 诱因

    { inducement } , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến { occasion } , dịp, cơ hội, duyên cớ, lý...
  • 诱奸

    { seduce } , quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
  • 诱导

    { inductiveness } , tính có thể quy nạp được, (như) inductivity
  • 诱导催眠

    { hypnotization } , sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên
  • 诱导剂

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导器具

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导性

    { inductivity } , tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
  • 诱导抵抗

    { reactance } , (điện học) điện kháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top