Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诱入圈套

{ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{trepan } , mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, dụ, dụ dỗ, lừa vào bẫy, (y học) cái khoan xương, (y học) khoan (xương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诱因

    { inducement } , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến { occasion } , dịp, cơ hội, duyên cớ, lý...
  • 诱奸

    { seduce } , quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
  • 诱导

    { inductiveness } , tính có thể quy nạp được, (như) inductivity
  • 诱导催眠

    { hypnotization } , sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên
  • 诱导剂

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导器具

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱导性

    { inductivity } , tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
  • 诱导抵抗

    { reactance } , (điện học) điện kháng
  • 诱导的

    { revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
  • 诱引剂

    { attractant } , chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
  • 诱惑

    Mục lục 1 {allurement } , sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê 2 {come-on } , sự quyến rũ,...
  • 诱惑人地

    { temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm
  • 诱惑人的

    { come -hither } , tán tỉnh, ve vãn { tempting } , xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
  • 诱惑力

    { allure } , sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng { spell...
  • 诱惑性地

    { seductively } , có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
  • 诱惑手段

    { seducement } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
  • 诱惑物

    { seduction } , sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ { temptation } , sự xúi giục, sự cám dỗ, sự quyến rũ...
  • 诱惑的

    { alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng { seductive } , có sức quyến rũ, có...
  • 诱惑者

    { seducer } , người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ { tempter } , người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ,...
  • 诱拐

    Mục lục 1 {abduct } , bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra 2 {abduction } , sự bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top