Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诱捕

Mục lục

{ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{entrap } , đánh bẫy, lừa


{mousetrap } , bẫy chuột, bẫy


{trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诱船

    { q -boat } , tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
  • 诱陷

    { inveigle } , dụ dỗ, tán lấy được
  • 诱饵

    Mục lục 1 {enticement } , sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử 2 {gudgeon } , (động vật học)...
  • 诱骗

    Mục lục 1 {cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ 2 {cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh...
  • 诳骗

    { spoof } , (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa, (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, (từ Mỹ,nghĩa...
  • Mục lục 1 {ism } , học thuyết, chủ nghĩa 2 {say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn...
  • 说…坏话

    { run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...),...
  • 说不出来的

    { speechless } , không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm
  • 说不出的

    { inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải...
  • 说俏皮话

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự...
  • 说傻话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 说出

    { enounce } , phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), đọc, phát âm (từ) { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang,...
  • 说到

    { respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • 说半截话

    { prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
  • 说双关语

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất)
  • 说呆话

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 说坏话

    { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 说大话

    { malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
  • 说大话的

    { mouthy } , hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn
  • 说奉承话

    { smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top