Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说不出的

{inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải phẫu) không có khớp, không có đốt


{ineffable } , không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说俏皮话

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự...
  • 说傻话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 说出

    { enounce } , phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), đọc, phát âm (từ) { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang,...
  • 说到

    { respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • 说半截话

    { prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
  • 说双关语

    { pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất)
  • 说呆话

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 说坏话

    { knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay...
  • 说大话

    { malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
  • 说大话的

    { mouthy } , hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn
  • 说奉承话

    { smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi
  • 说奉承话的

    { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám
  • 说实话的

    { veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
  • 说小话

    { talebearing } , Cách viết khác : taletelling
  • 说小话的人

    { talebearer } , Cách viết khác : taleteller
  • 说希伯来话

    { Hebraize } , Hê,brơ hoá
  • 说平凡的话

    { platitudinize } , nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm
  • 说废话

    { blather } , sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch { haver } , (Ê,cốt) ((thường) số nhiều)...
  • 说开场白

    { prologue } , đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, giới thiệu...
  • 说怨言

    { holler } , người la, người hò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top