Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说教

Mục lục

{homily } , bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ


{moralise } , răn dạy, rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức, luận về đạo đức, luận về luân lý


{moralism } , tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý


{moralize } , răn dạy, rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức, luận về đạo đức, luận về luân lý


{preach } , (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, thuyết giáo, thuyết pháp, giảng, thuyết, khuyên răn, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo), ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)


{sermon } , bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng)), thuyết giáo, thuyết pháp, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)


{sermonize } , giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说教术

    { homiletics } , danh từ, nghệ thuật thuyết giáo
  • 说教术的

    { homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp
  • 说教的

    { homiletic } , thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp
  • 说明

    Mục lục 1 {Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới...
  • 说明书

    { direction } , sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị,...
  • 说明性的

    { paraphrastic } , diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng
  • 说明物

    { exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải,...
  • 说明的

    Mục lục 1 {demonstrative } , hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, (ngôn ngữ...
  • 说明者

    Mục lục 1 {elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích 2 {exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải...
  • 说昏话

    { drool } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
  • 说昏话的人

    { driveller } , đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như...
  • 说服

    Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,...
  • 说服力

    { persuasion } , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới {...
  • 说梦话

    { somniloquy } , (như) somniloquism, lời nói mê
  • 说法

    { parlance } , cách nói
  • 说的人

    { speaker } , người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh,...
  • 说真实话

    { veracity } , tính chân thực, tính xác thực
  • 说笑

    { josh } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
  • 说行话

    { jargonise } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ { jargonize } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ
  • 说讽刺的话

    { quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top