Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说梦话

{somniloquy } , (như) somniloquism, lời nói mê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说法

    { parlance } , cách nói
  • 说的人

    { speaker } , người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh,...
  • 说真实话

    { veracity } , tính chân thực, tính xác thực
  • 说笑

    { josh } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
  • 说行话

    { jargonise } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ { jargonize } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ
  • 说讽刺的话

    { quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi
  • 说讽刺话

    { innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh
  • 说话

    Mục lục 1 {speak } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó),...
  • 说话中断法

    { aposiopesis } , sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói)
  • 说话尖酸的

    { sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo
  • 说话方式

    { speech } , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ...
  • 说话法

    { locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu
  • 说话猥亵的

    { ribald } , tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục
  • 说话的

    { talking } , sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
  • 说话的人

    { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người...
  • 说话的方式

    { utterance } , sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, (số nhiều) lời; lời phát biểu
  • 说话粗鲁的

    { rough -spoken } , ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
  • 说话结巴

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu
  • 说话罗唆的

    { prolix } , dài dòng, dông dài; rườm rà
  • 说谎

    { falsify } , làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top