Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

说谎

{falsify } , làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)


{lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể


{lying } , sự nói dối, thói nói dối, sự nằm, nơi nằm, chỗ nằm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 说谎癖

    { mendacity } , sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc
  • 说谎的

    { lying } , sự nói dối, thói nói dối, sự nằm, nơi nằm, chỗ nằm { mendacious } , sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
  • 说谎者

    { fabulist } , nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối { liar } , kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu;...
  • 说谵语状态

    { delirium } , (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng
  • 说过两次的

    { twice -told } , ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần
  • 说错

    { misstate } , phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai
  • 说闲话

    { gossip } , chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện...
  • 说闲话的人

    { tattler } , người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào
  • 说项

    { intercession } , sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...), sự...
  • 诵扬

    { chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh, (từ lóng)...
  • 诵经台

    { lectern } , bục giảng kinh (ở giáo đường)
  • Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 请假

    { vacate } , bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
  • 请客

    { entertain } , tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...),...
  • 请帖

    { invitation } , sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho...
  • 请愿

    Mục lục 1 {adjuration } , lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài 2 {petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn...
  • 请愿人

    { orator } , người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt và...
  • 请愿的

    { petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
  • 请愿者

    { memorialist } , người viết bản ghi niên đại { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên
  • 请教

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top