- Từ điển Trung - Việt
请客
{entertain } , tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi (thư từ...), (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
{feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...), tiệc tùng suốt đêm, làm cho say mê, làm cho thích thú
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
请帖
{ invitation } , sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho... -
请愿
Mục lục 1 {adjuration } , lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài 2 {petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn... -
请愿人
{ orator } , người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt và... -
请愿的
{ petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị -
请愿者
{ memorialist } , người viết bản ghi niên đại { suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên -
请教
{ consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội... -
请柬
[ Pinyin: qǐng jiǎn ] danh từ giấy mời. -
请求
Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông... -
请求即付的
{ callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ) -
请求的
{ petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị -
请求者
{ applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện -
请示书
{ referendum } , cuộc trưng cầu ý dân -
请请
{ chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào -
诸侯
{ prince } , hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê,xu, (xem) regent, (xem) royal, cái đã mất... -
诸侯的
{ vassal } , chưa hầu; phong hầu, kẻ lệ thuộc, chư hầu, lệ thuộc -
诸如此类的
{ suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy -
诸子鲦
{ chub } , cá bống -
诸神的系谱
{ theogony } , thần hệ -
诸言
{ foreword } , lời tựa; lời nói đầu -
诺亚
{ Noah } , thuyền Nô,ê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.