Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết, ghi, đọc nghe như, biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện, đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru, đọc tiếp, đọc to, đọc từ đầu đến cuối, đọc hết, đọc từ đâu đến cuối, đọc lại, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...), nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng, tìm hiểu ẩn ý, đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời, đọc sách để ngủ, nhìn thoáng cũng biết là người thế nào, biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai, (xem) lesson, sự đọc (sách báo), thời gian dành để đọc (sách báo), có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 读书

    { reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại...
  • 读书虫

    { swot } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo, học sinh học gạo, bài học khó; công việc khó,(ngôn ngữ nhà trường),...
  • 读关于

    { readme } , tệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới
  • 读写能力

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 读出

    { numerate } , giỏi toán
  • 读唇

    { lip -read } , hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi
  • 读数

    { reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại...
  • 读本

    { chrestomathy } , tuyển tập văn
  • 读法

    { pronunciation } , sự phát âm, sự đọc, cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)
  • 读物

    { reader } , người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản...
  • 读者

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 读者人数

    { readership } , địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của...
  • 读者阶层

    { readership } , địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của...
  • 读错

    { misread } , đọc sai, hiểu sai
  • 读音符号

    { diacritic } /,daiə\'kritikəl/, (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có...
  • 诽谤

    Mục lục 1 {asperse } , vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ 2 {aspersion } , sự vảy, sự rảy,...
  • 诽谤地

    { slanderously } , vu khống; phỉ báng
  • 诽谤的

    Mục lục 1 {calumniatory } , vu khống 2 {defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự 3 {disadvantageous } , bất lợi, thiệt...
  • 诽谤罪

    { libel } , lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá...
  • 诽谤者

    Mục lục 1 {calumniator } , kẻ vu khống 2 {libeler } , người phỉ báng 3 {libellant } , (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn 4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top