Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

课程

Mục lục

{course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã


{curricula } , chương trình giảng dạy, bản lý lịch


{curriculum } , chương trình giảng dạy, bản lý lịch


{lesson } , bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 课程表

    { syllabus } , đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
  • 课程软件

    { courseware } , (Tech) chương trình dạy học [máy điện toán]
  • 课税

    { imposition } , sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa...
  • 课税过重

    { overtax } , đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)
  • 课罚款的

    { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 谀词

    { lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót
  • { quivive } , giữ thế, giữ miếng { who } , ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, (những) người mà; hắn, họ { whom }...
  • 谁的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
  • 调任

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 调停

    Mục lục 1 {arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái 2 {intermediation } , sự làm...
  • 调停的

    { mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn...
  • 调停者

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải,...
  • 调充闲职

    { stellenbosch } , (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ
  • 调光器

    { dimmer } , dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện
  • 调制

    { modulate } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, (+to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (NHạC) chuyển...
  • 调制解调器

    { Modem } , bộ điều giải, modem { zmodem } , Một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền...
  • 调剂

    { relief } , sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự...
  • 调动

    Mục lục 1 {manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập, (nghĩa bóng)...
  • 调压器

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 调号

    { signature } , chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu, (ngành in)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top