Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调戏

Mục lục

{dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì), sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa, sự lẩn tránh


{flirtation } , sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng


{footsie } , (Econ) Tên gọi thông dụng của CHỈ SỐ CỔ PHIẾU FT,SE 100.


{hotfoot } , mau, gấp, vội vàng, đi mau, đi gấp; đi vội vàng


{molest } , quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调拨人员

    { cannibalize } , ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác
  • 调换

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 调换儿

    { changeling } , (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 调整

    Mục lục 1 {adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,...
  • 调整后的

    { Justified } , (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng
  • 调整器

    { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调整大小

    { sizing } , suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít)
  • 调整子系统

    { Transputer } , phần mềm trung gian
  • 调整片

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 调整者

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh
  • 调查

    Mục lục 1 {enquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi 2 {examine...
  • 调查地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 调查官

    { searcher } , dụng cụ dò tìm
  • 调查的

    { inquisitional } , (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà...
  • 调查的结果

    { finding } , sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật...
  • 调查研究

    { investigate } , điều tra nghiên cứu
  • 调查组

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 调查者

    { inquirer } , người điều tra, người thẩm tra { investigator } , người điều tra nghiên cứu
  • 调查表

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 调波

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top