Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调换

Mục lục

{change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)


{exchange } , sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài (dây nói), đổi, đổi chác, trao đổi, (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền), (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác


{redeploy } , bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)


{redeployment } , sự bố trí lại


{Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng


{transposition } , sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc) sự dịch giọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调换儿

    { changeling } , (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 调整

    Mục lục 1 {adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,...
  • 调整后的

    { Justified } , (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng
  • 调整器

    { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调整大小

    { sizing } , suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít)
  • 调整子系统

    { Transputer } , phần mềm trung gian
  • 调整片

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 调整者

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { regulator } , người điều chỉnh, máy điều chỉnh
  • 调查

    Mục lục 1 {enquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi 2 {examine...
  • 调查地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 调查官

    { searcher } , dụng cụ dò tìm
  • 调查的

    { inquisitional } , (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà...
  • 调查的结果

    { finding } , sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật...
  • 调查研究

    { investigate } , điều tra nghiên cứu
  • 调查组

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 调查者

    { inquirer } , người điều tra, người thẩm tra { investigator } , người điều tra nghiên cứu
  • 调查表

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 调波

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
  • 调焦

    { focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên,...
  • 调理作用

    { opsonization } , xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top