Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调查

Mục lục

{enquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi


{examine } , khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát


{inquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi


{inquiry } , sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi


{inquisition } , sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo


{investigate } , điều tra nghiên cứu


{investigation } , sự điều tra nghiên cứu


{look-see } , (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, ống nhòm


{probe } , cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra, dò (vết thương...) bằng que thăm, thăm dò, điều tra


{Quest } , sự truy tìm, sự truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra, đi tìm, lùng (chó săn), (thơ ca) tìm kiếm, đi lùng quanh


{research } , sự nghiên cứu, nghiên cứu


{search } , sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết


{snoop } /snooper/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác), đi mò, rình mò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp


{survey } , sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)


{visit } , sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调查地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 调查官

    { searcher } , dụng cụ dò tìm
  • 调查的

    { inquisitional } , (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà...
  • 调查的结果

    { finding } , sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật...
  • 调查研究

    { investigate } , điều tra nghiên cứu
  • 调查组

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 调查者

    { inquirer } , người điều tra, người thẩm tra { investigator } , người điều tra nghiên cứu
  • 调查表

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 调波

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
  • 调焦

    { focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên,...
  • 调理作用

    { opsonization } , xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
  • 调理素

    { opsonin } , (y học) Opxonin
  • 调理素作用

    { opsonification } , sự opxonin hoá { opsonization } , xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
  • 调理素的

    { opsonic } , (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin
  • 调用

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 调皮的

    { piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
  • 调离要职

    { stellenbosch } , (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ
  • 调经剂

    { emmenagogue } , (y học) thuốc điều kinh
  • 调羹

    { spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh,...
  • 调职

    { relegation } , sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành), sự chuyển (ai)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top