Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调焦

{focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý, rõ ràng, rõ nét, mờ mờ không rõ nét, làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh), làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调理作用

    { opsonization } , xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
  • 调理素

    { opsonin } , (y học) Opxonin
  • 调理素作用

    { opsonification } , sự opxonin hoá { opsonization } , xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
  • 调理素的

    { opsonic } , (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin
  • 调用

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 调皮的

    { piquant } , hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
  • 调离要职

    { stellenbosch } , (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ
  • 调经剂

    { emmenagogue } , (y học) thuốc điều kinh
  • 调羹

    { spoon } , cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh,...
  • 调职

    { relegation } , sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành), sự chuyển (ai)...
  • 调色剂

    { toner } , mực toner
  • 调色板

    { Palette } , (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật...
  • 调节

    Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm...
  • 调节器

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp
  • 调节墙

    { baffler } , (kỹ thuật) bộ giảm âm
  • 调节管

    { adjutage } , ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
  • 调节装置

    { control } , quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự...
  • 调蛋黄

    { egg } , trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm được trò trống gì;...
  • 调解

    Mục lục 1 {accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà...
  • 调解人

    Mục lục 1 {intercessor } , người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người làm môi giới, người làm trung gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top