Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谈论

Mục lục

{bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng, gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu), vòng kiềng (chân)


{discourse } , bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì), nói chuyện, chuyện trò, đàm luận


{remark } , sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận


{talking } , sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình)


{tattle } , lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谈话

    Mục lục 1 {buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm...
  • 谋划

    { design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu...
  • 谋反

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谋取

    { enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谋叛

    { insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi...
  • 谋叛的

    { insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người...
  • 谋害者

    { murderer } , kẻ giết người
  • 谋杀

    { foul play } , lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc { killing } ,...
  • 谋杀者

    { cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
  • 谋略

    { ruse } , mưu mẹo { trick } , mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh...
  • 谋财害命

    { thuggee } , (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân,độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn...
  • 谍子

    { hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
  • 谍报

    { intelligence } , sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • { flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa
  • 谎价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 谎言

    Mục lục 1 {crammer } , người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc,(đùa cợt)...
  • 谎话

    Mục lục 1 {lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai...
  • 谎骗

    { lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước...
  • 谏言

    { expostulation } , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
  • 谏诤

    { dissuasion } , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top