Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谋叛

{insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn


{insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谋叛的

    { insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người...
  • 谋害者

    { murderer } , kẻ giết người
  • 谋杀

    { foul play } , lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc { killing } ,...
  • 谋杀者

    { cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
  • 谋略

    { ruse } , mưu mẹo { trick } , mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh...
  • 谋财害命

    { thuggee } , (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân,độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn...
  • 谍子

    { hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
  • 谍报

    { intelligence } , sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • { flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa
  • 谎价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 谎言

    Mục lục 1 {crammer } , người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc,(đùa cợt)...
  • 谎话

    Mục lục 1 {lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai...
  • 谎骗

    { lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước...
  • 谏言

    { expostulation } , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
  • 谏诤

    { dissuasion } , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
  • 谐振

    { resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { syntony } , sự điều hưởng
  • 谐虐

    { farcicality } , tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch
  • 谐语

    { equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói...
  • 谐调

    { keeping } , sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo,...
  • 谐谑地

    { scherzando } , (âm nhạc) đùa cợt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top