Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谐振

{resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng


{syntony } , sự điều hưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谐虐

    { farcicality } , tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch
  • 谐语

    { equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói...
  • 谐调

    { keeping } , sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo,...
  • 谐谑地

    { scherzando } , (âm nhạc) đùa cợt
  • 谐谑曲

    { scherzo } , (âm nhạc) khúc đùa cợt
  • 谐音字

    { phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm
  • 谒见

    { audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;...
  • 谒见室

    { stateroom } , phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy
  • 谓词

    { predication } , sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá { predicative } , xác nhận, khẳng định,...
  • 谓词的

    { predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
  • 谓语

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谓语的

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谚语

    Mục lục 1 {adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ 2 {byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười...
  • 谚语式的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 谚语的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • Mục lục 1 {conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa 2 {enigma } , điều bí ẩn, người khó hiểu 3 {rebus } , câu đố bằng hình...
  • 谜一般地

    { enigmatically } , bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu
  • 谜一般的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu { enigmatical } , bí ẩn, khó hiểu
  • 谜似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 谜样的人

    { conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top