Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谓词的

{predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谓语

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谓语的

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谚语

    Mục lục 1 {adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ 2 {byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười...
  • 谚语式的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 谚语的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • Mục lục 1 {conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa 2 {enigma } , điều bí ẩn, người khó hiểu 3 {rebus } , câu đố bằng hình...
  • 谜一般地

    { enigmatically } , bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu
  • 谜一般的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu { enigmatical } , bí ẩn, khó hiểu
  • 谜似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 谜样的人

    { conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa
  • 谜语

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 谢幕

    { curtain call } , sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
  • 谢意

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu
  • 谢礼

    { honorarium } , tiền thù lao
  • 谢绝

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 谢谢

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu { thanks } , lời cảm ơn, sự cảm ơn, nhờ có
  • 谣传

    { noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn { rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn...
  • 谣言

    Mục lục 1 {canard } , tin vịt 2 {rumor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour 3 {rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn đại...
  • 谦卑

    { abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục { humiliation } , sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình...
  • 谦卑的

    { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top