Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谚语

Mục lục

{adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ


{byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười


{proverb } , tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)


{saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như kéo cưa), khoa tay múa chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谚语式的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 谚语的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • Mục lục 1 {conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa 2 {enigma } , điều bí ẩn, người khó hiểu 3 {rebus } , câu đố bằng hình...
  • 谜一般地

    { enigmatically } , bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu
  • 谜一般的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu { enigmatical } , bí ẩn, khó hiểu
  • 谜似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 谜样的人

    { conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa
  • 谜语

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 谢幕

    { curtain call } , sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
  • 谢意

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu
  • 谢礼

    { honorarium } , tiền thù lao
  • 谢绝

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 谢谢

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu { thanks } , lời cảm ơn, sự cảm ơn, nhờ có
  • 谣传

    { noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn { rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn...
  • 谣言

    Mục lục 1 {canard } , tin vịt 2 {rumor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour 3 {rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn đại...
  • 谦卑

    { abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục { humiliation } , sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình...
  • 谦卑的

    { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
  • 谦恭

    { courtliness } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự khúm núm, sự xiểm nịnh
  • 谦恭地

    { civilly } , lịch sự, nhã nhặn { respectfully } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
  • 谦恭的

    { courteous } , lịch sự, nhã nhặn { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh { meek } , hiền lành, nhu mì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top