Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa


{enigma } , điều bí ẩn, người khó hiểu


{rebus } , câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ


{riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố), cái sàng; máy sàng, sàng (gạo...), (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谜一般地

    { enigmatically } , bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu
  • 谜一般的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu { enigmatical } , bí ẩn, khó hiểu
  • 谜似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 谜样的人

    { conundrum } , câu đố, câu hỏi hắc búa
  • 谜语

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 谢幕

    { curtain call } , sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
  • 谢意

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu
  • 谢礼

    { honorarium } , tiền thù lao
  • 谢绝

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 谢谢

    { thank } , cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu, anh làm thì anh chịu { thanks } , lời cảm ơn, sự cảm ơn, nhờ có
  • 谣传

    { noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn { rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn...
  • 谣言

    Mục lục 1 {canard } , tin vịt 2 {rumor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour 3 {rumour } , tiếng đồn, tin đồn, đồn, đồn đại...
  • 谦卑

    { abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục { humiliation } , sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình...
  • 谦卑的

    { lowly } , tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
  • 谦恭

    { courtliness } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự khúm núm, sự xiểm nịnh
  • 谦恭地

    { civilly } , lịch sự, nhã nhặn { respectfully } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
  • 谦恭的

    { courteous } , lịch sự, nhã nhặn { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh { meek } , hiền lành, nhu mì,...
  • 谦虚

    { condescension } , sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới { humility } , sự khiêm tốn,...
  • 谦虚的

    { unambitious } , không ham muốn, không có tham vọng { unassertive } , không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không...
  • 谦让的

    { self -effacing } , khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top